tách bạch | | separately
(t.) tl/-t=l& talang-taluai /ta-la:ŋ – ta-lʊoɪ/ separately and clearly.
(t.) tl/-t=l& talang-taluai /ta-la:ŋ – ta-lʊoɪ/ separately and clearly.
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
(đg.) pl&% palua /pa-lʊa:/ to persuade.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to graze, scratched.
(t.) jl/-j=l& jalang-jaluai /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩ – ʤa˨˩-loɪ˨˩/ cheerful. khuôn mặt tươi tắn a`% _O<K jl/-j=l& aia mbaok jalang-jaluai. fresh face, radiant face.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to scratch. xước da xl&H kl{K saluah kalik. da xước kl{K xl&H kalik saluah.