kil k{L [Cam M]
/kɪl/ (t.) hôi nách = odeur de l’aisselle. mbau kil O~@ k{L hôi mùi nách.
/kɪl/ (t.) hôi nách = odeur de l’aisselle. mbau kil O~@ k{L hôi mùi nách.
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
la-ŋi:ʔ/ (cv.) lingik l{z{K 1. (d.) trời = ciel. sky. sang langik s/ lz{K tán, bầu trời = parasol, dais, ciel. canopy, sky. langik tasik ley! lz{K ts{K l@Y! trời đất… Read more »
/ma/ ~ /mə/ ma m [Bkt.] một hình vị tiền tố, có nghĩa là: có, bao hàm, chứa đựng. ma < gru (thầy) -> magru m\g~% học. ma < paoh… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
(d.) tb~| tabuw /ta-bau˨˩/ sugarcane. cây mía f~N tb~| phun tabuw. sugarcane tree. đường mía xrd/ tb~| saradang tabuw. sugar cane.
(d.) h@P hep /həʊʔ/ smell. mùi người h@P mn&{X hep manuis. smell of people. người nặng mùi mn&{X h@P OK manuis hep mbak. smelly people. mùi vị h@P rx%… Read more »
(d.) paK paak /pa-a:ʔ/ armpit. hôi nách O~@ paK (O~@ k{L) mbau paak (mbau kil). foul armpits.
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba:˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ accentuate; show up. nêu tên b% tb`K aZN ba tabiak angan. show up the name. 2. (đg.) b~| buw … Read more »
(d.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. ngàn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.