hadei hd] [Cam M]
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/co:ŋ/ (đg.) chờ = attendre. nao radec pieh cong urang hadei _n< rd@C p`@H _c/ ur/ hd] đi từ từ để chờ người đi sau = aller doucement pour attendre ceux… Read more »
/d̪a-hlau/ (cv.) dahluw dh*~| (t.) trước = avant. before; first. dahlau déh dh*~@ _d@H trước kia = auparavant. dahlau di abih dh*~@ d} ab{H trước hết = avant tout. dahlau… Read more »
(đg.) p`@H cg% pieh caga /piəh – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ save for later. để dành dùng sau p`@H cg% k% az&] hd] pieh caga ka anguei hadei. save for use later…. Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »