matai m=t [Cam M]
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-tʱu-ki:ʔ/ (t.) bệnh hoạn = illness
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
(t.) WK lb&K njak labuak [Sky.] /ʄaʔ – la-bʊa˨˩ʔ/ tired, fatigued, toil. l{b&K libuak [A,443] longue maladie = bệnh lâu khỏi)
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
(t.) r&K hk{K ruak hakik /rʊaʔ – ha-ki:ʔ/ sick; illness, sickness. ốm đau bệnh tật r&K hk{K ruak hakik. illness disease.
đau vặt, bệnh vặt (t.) O$ sRk{K mbeng sarkik [Bkt.96] /ɓʌŋ – sʌr-ki:ʔ/ minor illness.
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
/pa-kʊəl/ 1. (đg.) làm gút = faire un nœud. 2. (d.) bệnh cùi = lèpre. pakuel-paké pk&@L-p_k^ hủi, cùi (nói chung)= lèpre.
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »