bướu cổ | X | goiter
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
/mə-ra-kaʔ/ (Skt. maraka) 1. (d.) tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction. 2. (d.) [Bkt.] hiểm nghèo. truh di marakak… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-tʱu-ki:ʔ/ (t.) bệnh hoạn = illness
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.