lemmangei l#mz] [Cam M]
/lʌm-ma-ŋeɪ/ (d.) cây so đũa = Sesbania grandi flora.
/lʌm-ma-ŋeɪ/ (d.) cây so đũa = Sesbania grandi flora.
/mə-ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ (d.) Thánh đường Bani = mosquée des Bani. mosque of Bani. abih tamâ sang magik galac duh bimong yang (NMM) ab{H tm% s/ mg{K glC d~H b{_mU y/ hết… Read more »
mạo, giả mạo (t.) b=n` baniai [A,324] /ba˨˩-niaɪ˨˩/ fake; counterfeit; sham.
(d.) klH kalah /ka-lah/ crest. mão của thầy cả Bani klH _F@ acR kalah po acar.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »