gru \g~% [Cam M]
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
/i-mɯ:m/ (Ar.) إمام (d.) ông Imâm (đạo Bani) = Imam de la religion Bani. Imam (religion Bani).
/it-tʱar/ (t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man. a savage life. baniai itthar b{=n`… Read more »
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
/ʥa-ma-ah/ (đg.) quy y (chỉ thầy Acar mới tập sự) = = novice (désigne les prêtres Bani qui viennent d’entrer en religion). acar jamaah acR jmaH thầy Acar tập sự (đẳng… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka-lah/ 1. (d.) cái nêm = coin (à fendre, à caler). wedge. 2. (d.) mão lễ của thầy Acar (Bani). = chapeau de cérémonie des prêtres Bani. ceremonial hat of… Read more »
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »
/ka-ti:p/ 1. (đg.) nhấm = mordiller. ikan katip apan ikN kt{P ikN cá nhấp mồi. 2. (d.) Katip kt{P ông Katip (Bani) = le deuxième ordre chez les prêtres Bani.