Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
(d.) BP bn} bhap bani /bʱa:p˨˩ – ba-ni:˨˩/ people, inhabitant, citizen.
(d.) b&@L buel /bʊəl˨˩/ people, inhabitant, citizen. dân cày b&@L la&% buel laaua. peasants, farmer. dân cư b&@L BP buel bhap. citizen. dân làng b&@L pl] buel palei. villager…. Read more »
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa-nra:ŋ/ (d.) cây điên điển = Sesbania aegyptiaca. ganrang tanaow g\n/ t_n<| cây điên điển đỏ = espèce rouge. ganrang binai g\n/ b{=n cây điên điển trắng = espèce blanche…. Read more »
/ɡʱur/ (d.) nghĩa địa Bani = cimetière Bani. >>> aiek ‘gahul’ gh~L