đàn áp | | repress
(đg.) F%mA~’ pamakhum /pa-mə-kʱum/ to repress.
(đg.) F%mA~’ pamakhum /pa-mə-kʱum/ to repress.
1. (t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ unintelligent, dull. 2. (t.) b~L_b< bulbao /bul˨˩-baʊ˨˩/ unintelligent, dull.
đờn tranh (d.) c’p} campi /cʌm-pi:/ zither.
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »
/d̪a-nar/ (t.) trơn. tanâh danar tnH dqR đất trơn. daok di lok yau ra nao di danar (AGA) _d<K d} _lK y~@ r% _n< d} dnR sống trên đời như… Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
/d̪a-nah/ (đg.) gắt gỏng. danah hatai dqH h=t bực mình.
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »