cánh tay | X | arm
(d.) hpL hapal /ha-pʌl/ the arm. cánh tay cơ bắp hpL A$ kd$ hapal kheng kadeng. muscular arms.
(d.) hpL hapal /ha-pʌl/ the arm. cánh tay cơ bắp hpL A$ kd$ hapal kheng kadeng. muscular arms.
1. (d.) pn&@C pQ| panuec pandaw /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗaʊ/ riddle. 2. (d.) pn&@C pd$ panuec padeng /pa-nʊəɪʔ – pa-d̪ʌŋ/ riddle.
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
(đg.) F%d$ J^ padeng jhe /pa-d̪əŋ – ʥə:˨˩/ to squat. ngồi chồm hổm (ngồi xổm, ngồi thụp) _d<K F%d$ J^ daok padeng jhe. squatty.
(t.) tl&{C taluic /ta-lʊɪʔ/ end, last. đứng chót d$ tl&{C deng taluic. stand at the end, ranked last.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
(đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ stand by. (cv.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ chực chờ d$ jg% deng jaga. stand by. chực ăn jg% O$ jaga mbeng. ready to eat. chực… Read more »