bám vô | X | cling to
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML jamal /ʥa-mʌn˨˩/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches.
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.
(d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ bud. chồi cây td~K f~N taduk phun. young shoots of trees, budding plants. cây đâm chồi tẻ nhánh f~N cK td~K rK DN phun cak… Read more »
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/mə-ʥraɪ/ majrai m=\j [Bkt.] (d.) cành lớn. lah dhan majrai lH DN m=\j đâm ra một cành lớn.
(đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ to pull over, to reject; to be drifted. nước tắp nhánh cây vào bờ a`% =j DN ky~@ d} h/ aia jai dhan kayau di… Read more »
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »