đêm | | night
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. đêm đêm ml’-ml’ malam-malam. many nights; every night; nightly. đêm hôm ml’ pd’ malam padam. nightfall; the night. đêm khuya \k;H ml’ krâh malam…. Read more »
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. đêm đêm ml’-ml’ malam-malam. many nights; every night; nightly. đêm hôm ml’ pd’ malam padam. nightfall; the night. đêm khuya \k;H ml’ krâh malam…. Read more »
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ embitter. thấy đắng cay trong lòng mmH f{K p*K dl’ h=t mamâh phik plak dalam hatai. bitterness in the hearts.
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »
(đg.) _d” F^\dH daong padrah /d̪ɔŋ – pa-d̪rah/ emergency.
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/la-ʄut/ (cv.) linjut l{W~T (t.) êm, êm dịu = doux, tendre. soft,sweaty, tender. sap ndom lanjut xP _Q’ lW~T tiếng nói êm dịu = langage doux. sweaty voices. asaih nduec… Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »