bần tiện | X | despicable, villainous
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
I. 1. (bóng) (d.) _b<H b_l” baoh balaong /bɔh – ba-lɔŋ˨˩/ ball. chơi đá banh mi{N _c<H _b<H b_l” main caoh balaong. play football. 2. (d.) OL mbal … Read more »
(t.) p\g$ h=t pagreng hatai /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩ – ha-taɪ/ bold.
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.