payeh py@H [Cam M]
/pa-jəh/ (đg.) phô bày = se glorifier, faire le fanfaron. payeh tabiak ka urang mboh py@H tb`K k% ur/ _OH phô bày ra cho người ta thấy.
/pa-jəh/ (đg.) phô bày = se glorifier, faire le fanfaron. payeh tabiak ka urang mboh py@H tb`K k% ur/ _OH phô bày ra cho người ta thấy.
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »
/reɪ/ 1. (đg.) rây = tamis à trous très fins. rei tapung r] tp~/ rây bột = tamis à farine, ainsi. 2. (tr.) vậy = ainsi. dahlak lajang hu rei dh*K… Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/ta-puŋ/ 1. (d.) bột = farine. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine. ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine. tating tapung tt{U tp~/… Read more »
/ta-tɛh/ tataih t=tH [Cam M] 1. (đg.) sảy nhẹ = secouer légèrement. tataih tapung t=tH tp~/ sảy bột = secouer légèrement la farine pour en séparer les impuretés. (idiotisme) nao tataih… Read more »
/ta-tɪŋ/ tating tt{U [Cam M] 1. (đg.) sảy = secouer. tating tapung tt{U tp~/ sảy bột = secouer verticalement la farine pour la séparer du son. 2. (đg.) ê =… Read more »
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »