quốc kỳ | | national flag
(d.) \g’ _dK gram dok [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – d̪o:k/ national flag.
(d.) \g’ _dK gram dok [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – d̪o:k/ national flag.
(có sự ảnh hưởng, tác động đến) (d.) xKt% sakta /sak-ta:/ power and influence.
1. (t.) bz~% ul% bangu ula /ba-ŋu:˨˩ – u-la:/ camouflage, colorful, garish. áo rằn ri a| bz~% ul% aw bangu ula. camouflage shirt. 2. (t.) bl~K baluk [A,331] … Read more »
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
(d.) r_n” ranaong /ra-nɔ:ŋ/ floor. sàn nhà r_n” s/ ranaong sang. the floor of the house.
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ fluent. biết sành sỏi E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. know well.
(d.) w| waw /waʊ/ kite flute.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.