nịnh hót | | flatter
(đg.) E~l~% thulu [Bkt.96] /thu-lu:/ flatter, coax.
(đg.) E~l~% thulu [Bkt.96] /thu-lu:/ flatter, coax.
(t.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ flock.
(t.) j`$ kl/ c/ jieng kalang cang /ʤiəŋ˨˩ – ka-la:ŋ – ca:ŋ/ floating gland.
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute.
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ flat. đất phẳng; đất bằng tnH QP tanâh ndap. flat land. làm cho bằng phẳng F%QP (ZP k% QP) pa-ndap (ngap ka ndap). make to be… Read more »
cái phao 1. (d.) tg~H taguh /ta-ɡ͡ɣuh˨˩/ float, buoy. phao cần câu _b<H tg~H wH baoh taguh wah. fishing rod float. 2. (d.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ float,… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(đg.) tp@H tapeh /ta-pəh/ to flick off. phủi tay tp@H tZ{N tapeh tangin. shake hand (to flick off). phủi bụi bặm tp@H D~L-m~L tapeh dhul-mul. flick off dust.