cang c/ [Cam M]
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
(đg.) F%rB% parabha /pa-ra-bʱa:/ to distribute, allocation. cấp phát thức ăn cho người dân vùng lũ F%rB% ky% O$ k% ur/ pl] a`% x&% parabha kaya mbeng ka urang… Read more »
1. (đg.) b*H blah /blah˨˩/ to cleave. chẻ củi b*H W~H blah njuh. chop wood. chẻ làm đôi b*H y`$ d&% blah jieng dua. split in half. 2…. Read more »
(đg.) \k{H krih /krih/ whittle, polish. chuốt cây cho nhọn \k{H =g k% hl@&K krih gai ka haluek. whittle the tree so it has a sharp tip.
/co:ŋ/ (đg.) chờ = attendre. nao radec pieh cong urang hadei _n< rd@C p`@H _c/ ur/ hd] đi từ từ để chờ người đi sau = aller doucement pour attendre ceux… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »