haluw hl~| [Cam M]
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
/ho:l/ (t.) hói, sói. akaok hol a_k<K _hL đầu hói, đầu sói. _____ Synonyms: kala kl%
/ka-hlɔ:m/ (p.) dù sao chăng nữa. kahlaom lagaih éw saai, bisiam bijhak ngap padhi (DWM) k_h*> l=gH e| x=I, b{s`’ b{JK ZP pD} dù sao cũng gọi bằng anh, nên hòa… Read more »
/kʱlʌm/ (đg.) khóa mõm, bịt = museler, fermer. khlam pabah A*’ pbH khóa mõm = museler.
/kʱlɔ:m/ (k.) vậy = donc, ainsi (partic, explét). habar khlaom hbR _A*> để được như vậy = comment donc! to be so; to be like that.
/kʱlʌŋ/ (d.) vựa. khleng padai A*$ p=d vựa lúa.
/ku-hlɔ:m ma-zɔ:m/ (đg.) tưởng rằng. kuhlaom mayaom lac bangi (AGA) k~_h*> m_y> lC bz} tưởng rằng là tốt đẹp.
/mə-hleɪ/ mahlei mh*] [Cam M] (d.) bông (vải) = fibres de coton = cotton fibers. anâk mahlei anK mh*] sợi bông, con chỉ = boudin de fibres de coton.
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »