hla h*% [Cam M]
/hla:/ 1. (đg.) nhái, nhại = imiter, singer. hla sap h*% xP nhại giọng. 2. (đg.) hòa = accorder. hla ganeng h*% gn$ hòa trống = battre les tambours en… Read more »
/hla:/ 1. (đg.) nhái, nhại = imiter, singer. hla sap h*% xP nhại giọng. 2. (đg.) hòa = accorder. hla ganeng h*% gn$ hòa trống = battre les tambours en… Read more »
/hlaʔ/ (đg.) găm = mettre dans un étui, dans un fourreau. hlak dhaong h*K _d” găm dao = mettre le couteau dans le fourreau. _____ Synonyms: plah p*H
/hla:ŋ/ 1. (đg.) kết chỉ dệt để theo kiểu = imiter un motif de tissage en attachant les fils de ce motif au nouveau que l’on veut faire. 2. (đg.)… Read more »
/hlɔŋ/ (đg.) giê = vanner en faisant tomber la semence d’une certaine hauteur, le vent emportant la bale. hlaong padai _h*” p=d giê lúa = vanner le riz.
/hlʌŋ/ (d.) cá lăng, cá tra. ikan hleng ikN h*$ cá lăng, cá tra.
/hle̞ʊ/ (t.) thiu thiu. hléw ndih _h*@| Q{H thiu thiu ngủ. hléw-hléw _h*@|-_h*@| thiu thiu, thiêm thiếp. barau hléw-hléw nao saai éw paje br~@ _h*@|-_h*@| _n< x=I ew pj^ mới… Read more »
/hli:ŋ/ (đg.) rót. hling aia caiy h*{U a`% =cY rót nước trà. _____ Synonyms: tuh t~H, trait =\tT
/hlo:ʔ/ (đg.) cấy = repiquer. nao atam hlok _n< at’ _h*K đi cấy lúa = repiquer le riz.
/hlʊəŋ/ (t.) thon dài. canuw tangin hlueng-hlueng cn~| tz{N h*&$-h*&$ ngón tay thon dài.
/hluh/ (đg.) soi (chiếu sáng để săn bắt) = éclairer par un jet lumineux (pour chasser). nao hluh ikan dalam hamu _n< h*~H ikN dl’ hm~% đi soi bắt cá… Read more »