phanh thắng | | brake
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »
/ra-suŋ/ (cv.) risung r{s~/ , lasung ls~/ (d.) cối = mortier. mortar. rasung juak rs~/ j&K cối giả = mortier (avec pilon à pied). rasung thaok rs~/ _E<K cối quét =… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
(đg.) l&K j&K luak juak /lʊaʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ to search deeply.
/ta-kʱɔʔ/ (d.) giày = soulier, chaussure. juak takhaok j&K t_A<K mang giày = porter des chaussures.
/u-ra:ŋ/ (d. đ.) người, người ta; đứa = personne, les gens; (catégoriel). dua urang anâk d&% ur/ anK hai đứa con = deux enfants. oh mboh sa urang halei oH _OH… Read more »
(d.) r=dH radaih /ra-d̪ɛh/ car, transport means. (cv.) r_d@H radéh /ra-d̪e̞h/ xe cứu hỏa r=dH _d” ap&] radaih daong apuei. xe đạp r=dH j&K radaih juak. xe đạp r=dH… Read more »