hakiém h_k`# [Cam M]
/ha-kie̞m/ (cv.) kiém _k`# (đg.) ăn sống, ăn ghém = manger cru. hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống. mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn… Read more »
/ha-kie̞m/ (cv.) kiém _k`# (đg.) ăn sống, ăn ghém = manger cru. hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống. mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
(d.) apkR _\p” apakar praong /a-pa-ka:r – prɔŋ/ event. sự kiện trọng đại apkR _\p” ry% apakar praong raya. great event; big and important event.
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.
(t.) kd$ kadeng /ka-d̪ʌŋ˨˩/ strong, healthy, robust. khỏe mạnh và tráng kiện kjP A$ kd$ kajap kheng kadeng. strong and robust.
1. (d.) _x’ som [A, 464] /so:m/ opinion. tôi có một ý kiến dh*K h~% s% _x’ dahlak hu sa som. 2. (d.) h~% pn&@C _Q’ hu panuec… Read more »
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ conduct.
(t.) ir@X ires [A,31] /i-‘rəɪs/ patriotic, glorious; outstanding hero.
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ miserly. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ miserly.
/ku-kiəŋ/ (d.) cùi chỏ = coude. elbow. nyaih kukieng =vH k~K k`$ thúc cùi chỏ. beat with elbows; to jab.