đu đủ | | papaya
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »