tamaow t_m+| [Cam M]
/ta-mɔ:/ (t.) nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. kamei tamaow km] t_m<| gái đồng trinh = fille vierge. ahar daok tamaow ahR _d<K t_m<| bánh còn nguyên = gateau encore… Read more »
/ta-mɔ:/ (t.) nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. kamei tamaow km] t_m<| gái đồng trinh = fille vierge. ahar daok tamaow ahR _d<K t_m<| bánh còn nguyên = gateau encore… Read more »
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
I. tathak tEK [Cam M] /ta-tʱaʔ/ (cv.) tasak tsK [A, 187] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tathak r_l<| tEK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tathak _b<H \k&@C tEK trái cam… Read more »
(d.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ confidences.
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ to remember, in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
1. vắt, nặn, bóp ra nước (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to squeeze (lemon juice). vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik. 2. vắt, lấy hết… Read more »
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
1. (t.) t_m<| tamaow /ta-mɔ:/ intact. còn y nguyên _d<K t_m<| daok tamaow. 2. (t.) y~@ \k~/ yau krung /jau – kruŋ/ intact. còn y nguyên _d<K… Read more »
_d<K t_m<| daok tamaow /d̪ɔ:ʔ – ta-mɔ:/ y~@ \k~/ yau krung /jau – kruŋ/ (t.) intact