Ấn Độ | Kaling | India
(d.) kl{U Kaling /ka-lɪŋ/ India. nước Ấn Độ ngR kl{U nagar Kaling. India (country). người Ấn Độ ur/ kl{U urang Kaling. Indian.
(d.) kl{U Kaling /ka-lɪŋ/ India. nước Ấn Độ ngR kl{U nagar Kaling. India (country). người Ấn Độ ur/ kl{U urang Kaling. Indian.
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(đg.) ZP gQ} ngap gandi /ŋaʔ – ɡ͡ɣa-ɗɪ:˨˩/ as a protest, stage a sit-down, to throw a tantrum.
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
(d.) c@K pj`$ cek pajieng /cəʔ – pa-ʥiəŋ/ maternal grandmother (mother of father).
(d.) c@K cek /cəʔ/ grandmother (mother of mother).
(d.) m~K ak@T muk aket /mu:ʔ – a-kə:t/ great-great-grandmother.
(đg.) _c<R c&H caor cuah /cɔ:r – cʊah/ down sand, sandbank.
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.
(d.) plT tz{N palat tangin [A, 282] /pa-la:t – ta-ŋɪn/ palm (hand). (cv.) plK tz{N palak tangin /pa-la:ʔ – ta-ŋɪn/ palm (hand).