palat plT [A, 282]
/pa-la:t/ (cv.) palak plK [Cam M] (d.) bàn = plante, paume. palat takai plT t=k bàn chân = plante, paume. palat tangin plT tz{N bàn tay = plante des pieds…. Read more »
/pa-la:t/ (cv.) palak plK [Cam M] (d.) bàn = plante, paume. palat takai plT t=k bàn chân = plante, paume. palat tangin plT tz{N bàn tay = plante des pieds…. Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
(d.) plT t=k palat takai [A, 282] /pa-la:t – ta-kaɪ/ foot. (cv.) plK t=k palak takai /pa-la:ʔ – ta-kaɪ/ foot.
(d.) plT tz{N palat tangin [A, 282] /pa-la:t – ta-ŋɪn/ palm (hand). (cv.) plK tz{N palak tangin /pa-la:ʔ – ta-ŋɪn/ palm (hand).
/ka-lɔ:ŋ/ 1. (d.) cây dầu lon = Dipterocarpus crispalatus. 2. (d.) Kalaong k_l” [Bkt.] tên một địa danh trên núi ở Phan Rí.
I. /pa-la:ʔ/ (cv.) palat plT [A, 282] (d.) bàn = plante, paume. palak takai plK t=k bàn chân = plante, paume. palak tangin plK tz{N bàn tay = plante des… Read more »