laan laN [Cam M] li-an
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓlɛt/ mblait =O*T [Bkt.] 1. (đg.) hoảng. kabaw juai mblait di dara (DN) kbw =j& =O*T d} dr% trâu chớ thấy gái mà hoảng. lamaow mblait di kadait radéh l_m<w =O*T d}… Read more »
/ɓrɔ:ŋ/ mbraong _\O” [Cam M] 1. (d.) bọng = arbre creux = hollow shaft. buh mbraong di hamu b~H _\O” d} hm~% đặt bọng ở dưới ruộng = poser un… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
(đg.) pQ`K a`% pandiak aia /pa-ɗiaʔ – ia:/ boil water.
(đg.) pd] padei /pa-d̪eɪ/ to rest. nghỉ hè pd] bL pQ`K padei bal pandiak. nghỉ học pd] bC padei bac. nghỉ ngơi pd] =g*H padei glaih. nghỉ việc pd]… Read more »
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ temperature. (Fr: température) 2. (d.) c’ p=Q`K cam pandiak [Sky.] /cam – pa-ɗiaʔ/ temperature.