hal hL [Cam M]
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »
(đg.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ to warm up, to reheat. hâm cá pQ`K ikN pandiak ikan.
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
sôi máu (đg.) pq`K drH pandiak darah /pa-ɗiaʔ – d̪a-rah˨˩/ furious.
1. (t.) pQ`K ln/ pandiak lanâng /pa-ɗiaʔ – la-nø:ŋ/ hot and dry. 2. (t.) E%~-E/ thu-thang /thu-tha:ŋ/ hot and dry.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ʥa-la:/ (d.) trưa = plein jour. krâh pandiak bak jala \k;H pQ`K bK jl% trưa nắng đứng bóng = midi, quand le soleil est au zénith.
/ka-d̪i:/ 1. (d.) cái ấm = bouilloire. pandiak aia mâng kadi pQ`K a`% m/ kd} nấu nước bằng cái ấm. 2. (t.) kadi ahak kd} ahK [Bkt.] y hệt. anâk amâ… Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »