hak hK [Cam M]
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
/ha-nuʔ/ 1. (d.) phải = droit, droite. right side. tangin hanuk tz{N hn~K tay phải. nao gah hanuk _n< gH hn~K đi bên phải. 2. (d.) phần = part. huak… Read more »
/hɔ:/ (c.) giò, họ (tiếng hô trâu dừng) = terme employé par les charretiers pour faire arrêter le buffle. gac haow gC _h<| quanh giò (trái) = terme employé pour… Read more »
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/kin-tu:/ (t.) cao quý, quý phái.
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »