phải lòng | | crush on
(thấy vừa lòng) (đg.) =lK laik /lɛʔ/ to be in love with; crush on. phải lòng với một cô gái =lK d} t`N _s” s% ur/ km] laik di… Read more »
(thấy vừa lòng) (đg.) =lK laik /lɛʔ/ to be in love with; crush on. phải lòng với một cô gái =lK d} t`N _s” s% ur/ km] laik di… Read more »
(t.) ly~@ layau /la-jau/ paly, faint. hoa đã phai màu (hoa héo tàn) bz~% ly~@ banyu layau. flowers have faded (flowers wither).
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
sai phái 1. (đg.) p=S pachai [Cam M] /pa-ʧaɪ/ to send people (to do something). 2. (đg.) F%\b] pabrei [Bkt.96] /pa-brei˨˩/ to send people (to do something)…. Read more »
/fɛt/ 1. (t.) rắc = clac (onomatopée). gai jaoh phait =g _j<H =fT cây gẫy nghe rắc. 2. (t.) phait-phaot =fT-_f<T bụp xẹt, xọp xẹp = clac-clac (onomatopée d’une détonation).
(d. t.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right, right-side. đứng bên phải d$ d} hn~K deng di hanuk. standing on the right side. đứng bên phải d$ gH hn~K deng di… Read more »
quí phái 1. (t.) ky% kaya /ka-ja:/ noble. 2. (t.) k{Nt~% kintu [A,71] /kɪn-tu:/ noble.
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »