tiếp cận | | approach
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
(đg.) p=l lh{K palai lahik /pa-laɪ – la-hɪʔ/ to disappear, perish.
I. tiêu, cây tiêu, ớt tiêu (d.) a=\mK kl~% amraik kalu /a-mrɛʔ – ka-lu:/ pepper. II. tiêu, tiêu xài 1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money)…. Read more »
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »
(t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ– nə-saʔ/ opposite.
(đg.) gn~’ \b] ganum brei [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩ – breɪ˨˩/ to support.
(đg.) pb~K a`% pabuk aia /pa-buʔ˨˩ – ia:/ apply water.
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ gold and copper alloy.
(t.) a&@N-tb&@N auen-tabuen /ʊən–ta-bʊən˨˩/ to be glad, be happy.
(t.) m=jK majaik /mə-ʤɛ˨˩ʔ / approximate.