phê chuẩn | | approve
(đg.) xrK \b] sarak brei /sa-raʔ – breɪ˨˩/ to approve.
(đg.) xrK \b] sarak brei /sa-raʔ – breɪ˨˩/ to approve.
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
(đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ crippled. què chân _j<H t=k jaoh takai. crippled leg. chân què t=k _j<H takai jaoh. lame leg. què tay _j<H tZ{N jaoh tangin. crippled hand…. Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
1. (t.) jR_j<K jarjaok /ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ handicapped. 2. (t.) b{k% bika [A,334] (Kh.) /bi˨˩-ka:/ handicapped.
(d.) hq% hana [A,508] /ha-na:/ grassland, steppe.
I. thơm, có mùi thơm (t.) hZ~| hanguw /ha-ŋau/ perfumed. hoa thơm bz~% hz`| bangu hanguw. II. thơm, trái thơm (d.) mqH manah /mə-nah/ pineapple.
(t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper.