hỉ (hỷ) | | happy
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
(d.) k_Q`@P kandiép /ka-ɗe̞ʊʔ/ custard-apple. mãng cầu tây k_Q`@P pr$ kandiép pareng. mãng cầu xiêm k_Q`@P x`’ kandiép siam.
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
1. (đg.) w@H-k@H weh-keh /wəh-kəh/ support. 2. (đg.) \g/ w@H grang weh /ɡ͡ɣraŋ˨˩ – wəh/ support. 3. (đg.) tk*P taklap [A,166] //ta-klap/ support.
nắp bít (nhét vào một lỗ) (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche; stopper. nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close cork of a… Read more »
/pɛ:p/ (d.) tiếng kêu của cọp hay nai = onomatopée du cri du tigre ou du cerf. rasa paip rs% =pP nai kêu = le cerf brame. ramaong paip r_m”… Read more »
/pap/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. 2. (t.) mẩy = enflé, boursouflé. mbaok pap _O<K pP mặt mẩy = visage boursouflé. 3. (t.) pap-bap Pp-bP ngộ, tình cờ = par hasard, fortuitement…. Read more »
/pa-pah/ I. ppH (đg.) giặt = laver. papah aw ppH a| giặt áo = laver le linge. ___ II. F%pH (F%apH) (đg.) cho thuê = louer, mettre au service deqq. papah apuh… Read more »
/pa-pa:n/ (d.) ván = planche. papan asaih ppN a=sH ván ngựa = lit de camp.
(đg.) pgN gQ} pagan gandi /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to oppose.