bara br% [Cam M]
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/bʱɛ:/ (đg.) kè nhè, lè nhè = radoter, rabâcher.
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
/d̪a-rap/ (đg.) xây, xây dựng. to build. darap rabang drP rb/ xây cầu. darap sang drP s/ xây nhà. _____ Synonyms: padak, padeng
/ha-la:p/ (d.) mương xổ = canal d’évacuation. _____ Synonyms: rabaong r_b”
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ sitting floor, stall. sạp gạo k=d \bH kadai brah. rice stall. sạp vải k=d r=b kadai rabai. fabric stall.
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.