hana hq% [Cam M]
/ha-na:/ (đg.) rang, xào = griller, frire. hana tangey hq% tz@Y rang bắp = faire griller du maïs. hana ralaow hn% r_l<| xào thịt = faire frire la viande.
/ha-na:/ (đg.) rang, xào = griller, frire. hana tangey hq% tz@Y rang bắp = faire griller du maïs. hana ralaow hn% r_l<| xào thịt = faire frire la viande.
/ʥʌn/ (đg.) dập, đập = frapper. jan ralaow ka rataoh jN r_l<| k% r_t<H dập thịt cho mềm = frapper la chair pour l’attendrir. bangi lo jan gaok jan glah… Read more »
(đg.) sR sar [A, 479] /sar/ to abstain from unsuitable foods or doing something. Chăm Ahiér kiêng thịt bò c’ a_h`@R sR d} r{_l<| l_m<| Cam ahiér sar di… Read more »
/la-mɯʔ/ (cv.) limâk l{mK 1. (t.) béo, mập; mỡ = gras, graisse. fat; grease. pabuei lamâk pb&] lmK heo béo. lamâk pabuei lmK pb&] mỡ heo = graisse de porc…. Read more »
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
(d.) drH darah /d̪a-rah˨˩/ blood. máu chảy drH Q&@C darah nduec. máu mủ drH lnH darah lanâh. máu thịt r_l<| drH ralaow darah.
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »
(t.) rl| ralaw /ra-laʊ/ late. đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw. late to school. sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~%… Read more »
(t.) asR asar /a-sʌr/ lean. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat.