bhaw B| [Cam M]
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
/ca-biʔ/ 1. (d.) bị, túi dệt, túi xách = sac tressé. 2. (đg.) ném = jeter. cabik ralaow ka asau mbeng cb{K r_l<| k% as~@ O$ ném thịt cho… Read more »
/ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ/ (đg.) ngoạm, tha đi = emporter avec la gueule (le bec….) asau cagaong sa klaih ralaow as~@ c_g” s% =k*H r_l<| chó tha đi một miếng thịt = le chien… Read more »
/ca-ɓɔh/ 1. (đg.) táp = happer. asau cambaoh ralaow as~@ c_OH r_l<| chó táp thịt = le chien happe la viande. mbeng yau pabuei cambaoh O$ y~@ pb&] c_O<H ăn… Read more »
(t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ late. đến chậm trễ =m r_l< mai ralao. arrive late. chậm trễ giờ r_l< t~K ralao tuk. late for time.
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »