quần | | trousers
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to handling, manage, treat; treatment. trị bệnh p\k$ r&K pakreng ruak. cure the disease. trị nước, trị quốc p\k$ ngR pakreng nagar. country treatment.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
/pa-ɗʌr/ (đg.) sai biểu = envoyer. pandar adei nao blei kaiw pQR ad] _n< b*] =k| sai biểu em đi mua kẹo.
/ra-ja:r/ (cv.) layar lyR [A, 348] /la-ja:r/ (M. layar) (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai rayar g=l ryR thuyền buồm. sailboat. barayar (parayar) bryR (F%ryR) căng buồm. sailing…. Read more »
/ta-ra-zʊəʔ/ (t.) dai = coriace. ralaow tarayuek r_l<| try&@K thịt dai = viande coriace.
/ta-ra-zʊəŋ/ (d.) con lằng = Stomoxys.
/ta-blɛt/ 1. (đg.) trặc, sẩy, trật = se déboiter, se démettre. tablait takai t=b*T t=k trặc chân = se démettre le pied. ndom tablait panuec _Q’ t=b*T pn&@C nói sai… Read more »