tarisik tr{s{K [Cam M]
/ta-ri-si:ʔ/ (d.) màng phổi = péritoine.
/ta-ri-si:ʔ/ (d.) màng phổi = péritoine.
/ta-ri-zʊəŋ/ (t.) màu nâu = couleur marron.
/ta-ruŋ/ 1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré. mrai tarung =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré. mbuk tarung O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés. tarung hatai tr~/ h=t rối… Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/sʊɛl/ (t.) sai = faux. ndom suail _Q’ =s&L nói sai = se tromper.
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
(d.) =xH saih /sɛh/ student. (cv.) _x@H séh /se̞h/ học trò anK =xH anâk saih. pupil.
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »