chung tiền | | pay money
(đg.) byR _j`@N bayar jién /ba-ja:r˨˩ – ʥie̞:n˨˩/ to pay the money.
(đg.) byR _j`@N bayar jién /ba-ja:r˨˩ – ʥie̞:n˨˩/ to pay the money.
(d.) b=n` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ trifling skill, trick.
(d.) blk] balakei /ba˨˩-la-keɪ/ spermatozoon.
(d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star.
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
/mə-ha-ti:/ (đg.) tưởng tượng = s’imaginer. imagine. mahati wek banguk thaik amâ mht} w@K bz~K =EK am% tưởng tượng lại hình dáng cha. re-imagine the shape of father.
/mə-hi-ti:/ mahiti mh{t} [A, 389] (d.) sự cẩu thả, sự bất cẩn, bỏ bê = négligence, nonchalance, incurie, mollesse.
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »