khai tiếng | | opening speech
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
(d.) d_l^ dalé [A,220] /d̪a-le̞:˨˩/ the elders, seniors. (Bahn. tơney) các bậc tiền bối s~MN d_l^ suman dalé. predecessors.
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ weather. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N gleng aiek kuon. weather forecasts. 2. (d.) at~@ hjN atau hajan /a-tau –… Read more »
1. (t.) pPbP papbap /pap-bap˨˩/ unexpected. tình cờ gặp nhau _g<K g@P pPbP gaok gep papbap. coincidentally meet. 2. (t.) arL aral [A,19] /a-ral/ unexpected. gặp nhau… Read more »
(d.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ the math (to solve). làm tính đố (giải bài toán) ZP kt{H =g ngap katih gai. do the maths (solve the… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
(d.) h=t _b<H hatai baoh /ha-taɪ – bɔh˨˩/ heart. tim người h=t _b<H mn&{X hatai baoh manuis. đau tim pQ{K h=t _b<H pandik hatai baoh.