grak \gK [Bkt.]
/ɡ͡ɣrak/ (t.) cứng và to sợi. mbuk grak O~K \gK tóc cứng và to sợi.
/ɡ͡ɣrak/ (t.) cứng và to sợi. mbuk grak O~K \gK tóc cứng và to sợi.
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
/hʊa:/ (đg.) kéo = tirer, traîner. pan di tangin hua pN d} tz{N h&% nắm tay kéo. hua katung h&% kt~/ lôi kéo. hua raow h&% _r<| kéo rò. kamei ataong… Read more »
/i-li-mo:/ (d.) văn hóa = culture. culture, educated. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel. cultural center. bhap ilimo BP il{_m% văn hóa dân… Read more »
/ʥa-mʌl˨˩/ 1. (đg.) bám, víu = s’accrocher à. jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống. 2. (đg.)… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ka-bri/ 1. (t.) rối bù, xù = ébouriffé. mbuk kabri O~K k\b} tóc rối bù = cheveux ébouriffés. kabri baluw k\b} bl~| xù lông = hérisser les poils. kabri-pi k\b}-p}… Read more »