thiết lập | | establish
(đg.) F%d$ tb`K padeng tabiak /pa-d̪ʌŋ – ta-bia˨˩ʔ/ to establish.
(đg.) F%d$ tb`K padeng tabiak /pa-d̪ʌŋ – ta-bia˨˩ʔ/ to establish.
(đg.) l@H y%& leh yua /ləh – jʊa:/ tabernacle, to board with somebody. nhà trọ s/ l@H y%& sang leh yua. inn, motel, hostel.
1. (t.) k_r% karo /ka-ro:/ stable. 2. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti – ka-tʌŋ/ stable.
(đg.) k_l<K \d] k_l<K jN kalaok drei kalaok jan /ka-lɔ:ʔ – d̪reɪ – ka-lɔ:ʔ – ʤʌn˨˩/ ăn cơm với mẹ không no, ăn cơm với vợ thì ăn… Read more »
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »