tabung tb~/ [Cam M]
/ta-buŋ/ 1. (d.) hồn ma = esprits des morts (qui sont morts de mort violente). tabung apuei tb~/ ap&] ma trơi = feu follet. 2. (d.) palei Tabung pl] tb~/ làng Chà… Read more »
/ta-buŋ/ 1. (d.) hồn ma = esprits des morts (qui sont morts de mort violente). tabung apuei tb~/ ap&] ma trơi = feu follet. 2. (d.) palei Tabung pl] tb~/ làng Chà… Read more »
/ta-bur/ 1. (đg.) sắp xếp = ranger. tabur aw tb~R a| sắp xếp áo = ranger les habits. 2. (đg.) đơm = préparer. tabur lisei tb~R ls] đơm cơm =… Read more »
/ta-bau/ (d.) mía = Canne à sucre (Saccharum officinarum). tabau trang tb~| \t/ mía lau = Saccharum arundinaceum.
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
I. (cái bàn) 1. (d.) pbN paban /pa-ba:n/ table, desk. bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk. bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik. 2. (d.) ON mban … Read more »
(t.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n–ka-ra:ŋ/ unstable.
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to stab. đâm nhau k*@K g@P klep gep. stabbing each other. đâm trâu k*@P kb| klep kabaw. stab the buffalo (buffalo sacrifice).
1. (t.) d{dN didan [A, 222] /d̪i-d̪an/ untold, uncountable; dense. 2. (t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa: – ra-sa:/ untold, uncountable; dense.