dak dK [Cam M]
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪a-jau˨˩/ (d.) dây ống, dây ách = corde du joug. yoke rope. talei dayuw tl] dy~| dây ống = corde du joug.
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ (cv.) gimbak g{OK 1. (đg.) vịn = s’appuyer sur. gambak di bara gOK d} br% vịn vai = s’appuyer sur l’épaule. (idiotisme) gem gambak g# gOK cậy nhờ = faire confiance… Read more »
/ha-rʊuɪ/ (đg.) kéo tới, thu về = tirer à soi. haruei kalang hr&] kl/ hạ diều (thu dây diều) = tirer le cerf-volant à soi. haruei talei mai hr&] tl]… Read more »
/hut/ (đg.) hụt, hẫng. hut takai h~T k=k hụt chân. talei maow hut tl] _m<| h~T dây gàu không tới.
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ (đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình. talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn… Read more »
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope
/fa:/ 1. (d.) tép = cordon. klau pha talei k*~@ f% tl] ba tép dây. 2. (d.) đùi = cuisse. lagah pha lgH f% mỏi đùi. pha praong f% _\p” mông… Read more »