khóa | | lock
I. cái khóa, ổ khóa (d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh˨˩ – tɛʔ/ lock. II. khóa lại, chốt lại, đóng chốt 1. (đg.) b~H =tK buh taik … Read more »
I. cái khóa, ổ khóa (d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh˨˩ – tɛʔ/ lock. II. khóa lại, chốt lại, đóng chốt 1. (đg.) b~H =tK buh taik … Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/lau/ (cv.) aluw al~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau luw as~@ l~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/mɔ:/ (d.) xô, gàu = seau. bucket. maow aia _m<w a`% xô nước, gàu nước = seau pour l’eau. bucket for water. 2. (d.) mo cau = spathe. spathe. maow… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »