chỉ | | teach; point; only, just
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ bury. chôn người chết dR mn&{C m=t dar manuis matai. bury the dead.
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
(d.) bO$ bambeng /ba-ɓʌŋ/ door. (cv.) _b<H O$ baoh mbeng /bɔh – ɓʌŋ/ mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. cánh cửa hl% bO$ hala bambeng. the… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
(đg.) h*K hlak /hlaʔ/ to pin. găm dao vào ống tre h*K _t<| tm% Q{U \k;’ hlak taow tamâ nding krâm. insert the knife into the bamboo tube. dao… Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »