karun kr~N [A, 65]
/ka-ru:n/ (Skt. Karunya) (Mal. Karunia) 1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. 2. (d.) quà tặng = don. gift. 3. (d.) ân huệ… Read more »
/ka-ru:n/ (Skt. Karunya) (Mal. Karunia) 1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. 2. (d.) quà tặng = don. gift. 3. (d.) ân huệ… Read more »
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
/klə:n/ 1. (t.) trơn = uni. kaong klen _k” k*@U vòng trơn = anneau uni, sans ciselure. huak klen h&K k*@N ăn với mắm không = manger avec seulement de… Read more »
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/ɓɛt/ (d.) chim oành oạch, chim quành quạch. Munia loriot.