karan krN [Bkt.]
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(t.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n–ka-ra:ŋ/ unstable.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to make up, fill in, add in; supplement. bổ đắp vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places…. Read more »
hột 1. (d.) asR asar /a-sʌr/ seed. asR asar /a-sʌr/, krN karan /ka-rʌn/ E. seed. . hạt bắp asR tz@Y asar tangey. . hạt gạo asR \bH asar brah…. Read more »