bố thí | X | give alms
(đg.) tAT takhat /ta-kʱat/ to give alms. bố thí cho người nghèo tAT k% ur/ rOH takhat ka urang rambah.
(đg.) tAT takhat /ta-kʱat/ to give alms. bố thí cho người nghèo tAT k% ur/ rOH takhat ka urang rambah.
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
(đg. d.) Q/~ ndung /ɗuŋ/ to cover; cover, case bọc bánh tét Q/~ tp] n~/ ndung tapei nung. một bọc bánh tét s% Q/~ tp] n~/ sa ndung tapei… Read more »
(d.) _\O” mbraong /ɓrɔ:ŋ/ vesicle, hollow shaft. đặt bọng ở dưới ruộng b~H _\O” d} hm~% buh mbraong di hamu. put a hollow shaft in rice field (for the flow of water).
(đg.) l_k< tp% lakao tapa /la-kaʊ – ta-pa:/ to step over. đi bước qua đầu y’ l_k< tp% a_k<K yam lakao tapa akaok. to step over sb. head.
(d.) _d’ dom /d̪o:m/ every, all. các bạn _d’ y~T dom yut. you. các cháu _d’ km&@N dom kamuen. children. các em _d’ ad] dom adei. younger ones. các… Read more »
(đg.) F%s`’ pasiam /pa-sia:m/ improve. cải tạo đất đai F%s`’ tnH ry% pasiam tanâh raya. land reclamation.
1. (đg.) paC paac /pa-aɪ:ʔ/ to give up. cai bú (cai sữa) paC m~’ paac mum. weaned. cai rượu paC alK paac alak. alcohol withdrawal. cai thuốc paC pk|… Read more »
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
(đg.) kQH kandah /ka-ɗah/ to prevent. làm cản trở công việc ZP k% kQH \g~K ngap ka kandah gruk. impede job.