bên trên | X | above
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
(d.) c\kN cakran [A, 118] /ca-krʌn/ fire stove.
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
(đg. t.) pQ`K laN pandiak laan /pa-ɗiaʔ – la-ʌn/ to be fevered.
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
(đg.) al{N alin / to give, offer. biếu quà al{N ky% alin kaya. give present. quà biếu ky% al{N kaya alin. gift.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
(d.) h/ _\k/< hang kraong /ha:ŋ – krɔ:ŋ/ river bank.
I. bó, cột, trói tay. (đg.) cK tz{N cak tangin /caʔ – ta-ŋin/ tire hands. II. bó tay, không thể làm được (từ lóng). (đg.) cK tz{N cak… Read more »