kiềng | | bracelet
vòng kiềng (d.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ bracelet. kiềng cổ; vòng đeo cổ _k” t=k& kaong takuai. necklace.
vòng kiềng (d.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ bracelet. kiềng cổ; vòng đeo cổ _k” t=k& kaong takuai. necklace.
/klə:n/ 1. (t.) trơn = uni. kaong klen _k” k*@U vòng trơn = anneau uni, sans ciselure. huak klen h&K k*@N ăn với mắm không = manger avec seulement de… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
/mə-nʌl/ manal mqL [Cam M] 1. (d.) phạm vi = emplacement = location. wang manal w/ mqL vòng tròn, chu vi = cercle, circonférence = circle, circumference. 2. (d.) trạng thái =… Read more »
/mu:/ 1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines. alkali, alkaline efflorescence. mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre. white soapy clay. mu padang m~% pd/… Read more »
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »