hatai h=t [Cam M]
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/in-d̪a-nuh/ (d.) cầu vồng = arc-en-ciel. rainbow.
/ʥa-la:m/ (đg.) trườn = ramper. kamar jalam ruai kmR jl’ =r& trẻ con trườn bò = les enfants vont à quatre pattes.
/ʥa-mʌl˨˩/ 1. (đg.) bám, víu = s’accrocher à. jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống. 2. (đg.)… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
/ka-nah/ (d.) vòng thắt bằng mây = virole tressée en osier.
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »